Có 1 kết quả:

羽毛球 yǔ máo qiú ㄩˇ ㄇㄠˊ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shuttlecock
(2) badminton
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0